Login
Vietnamese
Home /
Âm hán việt ấn
訓読み: しるし (shirushi), -じるし (-jirushi), しる.す (shiru.su)
音読み: イン (in)
Nghĩa: ấn bản 印本 • ấn chỉ 印紙 • ấn chứng 印證 • ấn chương 印章 • ấn công 印工 • ấn định 印定 • ấn độ 印度 • ấn độ chi na 印度支那 • ấn độ dương 印度洋 • ấn độ giáo 印度教 • ấn độ hà 印度河 • ấn độ ni tây á 印度尼西亚 • ấn độ ni tây á 印度尼西亞 • ấn hà 印河 • ấn hành 印行 • ấn hoa 印花 • ấn hoa thuế 印花稅 • ấn khoán 印券 • ấn loát 印刷 • ấn loát cơ 印刷機 • ấn loát phẩm 印刷品 • ấn loát thuật 印刷術 • ấn ni 印尼 • ấn quan 印官 • ấn quán 印舘 • ấn quyết 印訣 • ấn thụ 印綬 • ấn tích 印跡 • ấn tín 印信 • ấn triện 印篆 • ấn tượng 印像 • ấn tượng 印象 • ấn tượng chủ nghĩa 印象主義 • ấn tượng phái 印象派 • bài ấn 牌印 • bảo ấn 寶印 • chưởng ấn 掌印 • đả ấn 打印 • khai ấn 開印 • phó ấn 付印 • quan ấn 官印