Login
Vietnamese
Home /
Âm hán việt ngoả, ách
訓読み:
音読み: ヤク (yaku)
Nghĩa: ách nạn 厄難 • ách qua đa nhĩ 厄瓜多爾 • ách vận 厄運 • giải ách 解厄 • khốn ách 困厄 • tai ách 災厄