Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
厳
Tìm kiếm
厳
Âm hán việt
nghiêm
訓読み:
おごそ.か (ogoso.ka), きび.しい (kibi.shii), いか.めしい (ika.meshii), いつくし (itsukushi)
音読み:
ゲン (gen), ゴン (gon)
Nghĩa:
1. kín, chặt chẽ 2. nghiêm khắc 3. rất