Login
Vietnamese
Home /
Âm hán việt sam, sâm, tam, tham, xam
訓読み: まい.る (mai.ru), まい- (mai-), まじわる (majiwaru), みつ (mitsu)
音読み: サン (san), シン (shin)
Nghĩa: 1. Giản thể của chữ 參.