Âm hán việt
cập
訓読み:
およ.ぶ (oyo.bu), およ.び (oyo.bi), および (oyobi), およ.ぼす (oyo.bosu)
音読み:
キュウ (kyū)
Nghĩa:
a nhĩ cập lợi á 阿尔及利亚 • a nhĩ cập lợi á 阿爾及利亞 • ai cập 哀及 • ai cập 埃及 • ba cập 波及 • bất cập 不及 • bất cập cách 不及格 • cập cách 及格 • cập đệ 及第 • cập kê 及笄 • cập kê 及筓 • cập kì 及期 • cập môn 及門 • cập nhật 及日 • cập qua 及瓜 • cập thì 及时 • cập thì 及時 • cập thời 及时 • cập thời 及時 • cố cập 顧及 • dĩ cập 以及 • đề cập 提及 • lợi bất cập hại 利不及害 • phổ cập 普及 • thố thủ bất cập 措手不及