Login
Vietnamese
Home /
Âm hán việt thủ, tụ
訓読み: と.る (to.ru), と.り (to.ri), と.り- (to.ri-), とり (tori), -ど.り (-do.ri)
音読み: シュ (shu)
Nghĩa: (văn) Tích tụ (như 聚, bộ 耳).