Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
取
Tìm kiếm
取
Âm hán việt
thủ, tụ
訓読み:
と.る (to.ru), と.り (to.ri), と.り- (to.ri-), とり (tori), -ど.り (-do.ri)
音読み:
シュ (shu)
Nghĩa:
(văn) Tích tụ (như 聚, bộ 耳).