Âm hán việt
thâu, thọ, thụ
訓読み:
う.ける (u.keru), -う.け (-u.ke), う.かる (u.karu)
音読み:
ジュ (ju)
Nghĩa:
ác khẩu thụ chi 惡口受之 • bẩm thụ 稟受 • cảm thụ 感受 • hấp thụ 吸受 • hưởng thụ 享受 • mãn chiêu tổn, khiêm thụ ích 滿招損,謙受益 • nhẫn thụ 忍受 • tâm thụ 心受 • thụ bệnh 受病 • thụ cách 受格 • thụ cố 受僱 • thụ giáo 受教 • thụ giới 受戒 • thụ hối 受賄 • thụ hối 受贿 • thụ lí 受理 • thụ nan 受難 • thụ nghiệp 受業 • thụ phong 受封 • thụ thai 受胎 • thụ thụ 授受 • thụ thương 受傷 • thụ trì 受持 • thụ tử 受死 • thừa thụ 承受 • tiếp thụ 接受