Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
只
Tìm kiếm
只
Âm hán việt
chích, chỉ
訓読み:
ただ (tada)
音読み:
シ (shi)
Nghĩa:
bất chỉ 不只 • chỉ hảo 只好 • chỉ hữu 只有 • chỉ thị 只是 • chỉ yếu 只要