Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
可
Tìm kiếm
可
Âm hán việt
khả, khắc
訓読み:
-べ.き (-be.ki), -べ.し (-be.shi)
音読み:
カ (ka), コク (koku)
Nghĩa:
① Ưng cho. ② Khá, như khả dã 可也 khá vậy. ③ Một âm là khắc. Khắc hàn 可汗 các nước bên Tây-vực gọi vua chúa họ là khắc hàn.