Login
Vietnamese
Home /
Âm hán việt khả, khắc
訓読み: -べ.き (-be.ki), -べ.し (-be.shi)
音読み: カ (ka), コク (koku)
Nghĩa: ① Ưng cho. ② Khá, như khả dã 可也 khá vậy. ③ Một âm là khắc. Khắc hàn 可汗 các nước bên Tây-vực gọi vua chúa họ là khắc hàn.