Âm hán việt
di, thai, đài
訓読み:
うてな (utena), われ (ware), つかさ (tsukasa)
音読み:
ダイ (dai), タイ (tai)
Nghĩa:
đài bắc 台北 • đài loan 台湾 • đài loan 台灣 • đài toạ 台座 • đài trạm 台站 • kim trản ngân đài 金盏银台 • kim trản ngân đài 金盞銀台 • nguyệt đài 月台 • ngự sử đài 御史台 • quỹ đài 匮台