Login
Vietnamese
Home /
Âm hán việt ti, ty, tư
訓読み: つかさど.る (tsukasado.ru)
音読み: シ (shi)
Nghĩa: quốc tử tư nghiệp 國子司業 • tổng tư lệnh 總司令 • tư cơ 司機 • tư đồ 司徒 • tư lệnh 司令 • tư pháp 司法