Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
各
Tìm kiếm
各
Âm hán việt
các
訓読み:
おのおの (onōno)
音読み:
カク (kaku)
Nghĩa:
các cá 各个 • các cá 各個 • các chấp sở kiến 各執所見 • các chủng 各种 • các chủng 各種 • các quốc 各国 • các quốc 各國 • các tận sở năng 各盡所能 • các trì kỉ kiến 各持己見 • các vị 各位 • đồng sàng các mộng 同床各夢