Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
呉
Tìm kiếm
呉
Âm hán việt
ngô
訓読み:
く.れる (ku.reru), くれ (kure)
音読み:
ゴ (go)
Nghĩa:
① Nước Ngô, họ Ngô, đất Ngô. ② Rầm rĩ.