Âm hán việt
mệnh
訓読み:
いのち (inochi)
音読み:
メイ (mei), ミョウ (myō)
Nghĩa:
an mệnh 安命 • ân mệnh 恩命 • bạc mệnh 薄命 • bái mệnh 拜命 • bản mệnh 本命 • báo mệnh 報命 • bẩm mệnh 稟命 • bính mệnh 拼命 • bôn mệnh 奔命 • cách mệnh 革命 • cải mệnh 改命 • càn mệnh 乾命 • cáo mệnh 誥命 • cẩu toàn tính mệnh 苟全性命 • chuyên mệnh 專命 • cứu mệnh 救命 • cứu nhân nhất mệnh thắng tạo thất cấp phù đồ 救人一命勝造七級浮屠 • duy tha mệnh 維他命 • định mệnh 定命 • đoạn mệnh 斷命 • đoản mệnh 短命 • đồng mệnh 同命 • khâm mệnh 欽命 • khất mệnh 乞命 • kiền mệnh 乾命 • lĩnh mệnh 領命 • mệnh bạc 命薄 • mệnh chung 命終 • mệnh danh 命名 • mệnh đề 命題 • mệnh lệnh 命令 • mệnh mạch 命脈 • mệnh mạch 命脉 • mệnh môn 命門 • mệnh một 命沒 • mệnh phụ 命婦 • mệnh vận 命运 • mệnh vận 命運 • minh mệnh 明命 • nghịch mệnh 逆命 • nghiêm mệnh 嚴命 • nhậm mệnh 任命 • nhân mệnh 人命 • nhiệm mệnh 任命 • phản mệnh 反命 • phận mệnh 分命 • phi mệnh 非命 • phóng mệnh 放命 • phục mệnh 復命 • phúc mệnh 覆命 • phụng mệnh 奉命 • phương mệnh 方命 • quân trung từ mệnh tập 軍中詞命集 • quốc mệnh 國命 • quyên mệnh 捐命 • sách mệnh 冊命 • sách mệnh 册命 • sắc mệnh 敕命 • sinh mệnh 生命 • sính mệnh 聘命 • sinh mệnh hình 生命刑 • số mệnh 數命 • sứ mệnh 使命 • tận mệnh 盡命 • tất mệnh 畢命 • thế mệnh 替命 • thiên mệnh 天命 • thỉnh mệnh 請命 • thụ mệnh 授命 • thục mệnh 贖命 • tính mệnh 性命 • toán mệnh 算命 • tri mệnh 知命 • trí mệnh 致命 • triều mệnh 朝命 • trường mệnh 長命 • tuân mệnh 遵命 • tuyệt mệnh 絕命 • tuyệt mệnh 絶命 • vận mệnh 運命 • vi mệnh 違命 • vong mệnh 亡命 • vương mệnh 王命 • xả mệnh 捨命 • xả mệnh 舍命 • yểu mệnh 殀命