Login
Vietnamese
Home /
Âm hán việt hoà, hoạ, hồ
訓読み: やわ.らぐ (yawa.ragu), やわ.らげる (yawa.rageru), なご.む (nago.mu), なご.やか (nago.yaka)
音読み: ワ (wa), オ (o), カ (ka)
Nghĩa: (cũ) Ù, tới (từ dùng trong cuộc đánh bài giấy hay mà chược). Xem 和 [hé], [hè], [huó], [huò].