Login
Vietnamese
Home /
Âm hán việt hí, hý, điệt
訓読み: か.む (ka.mu), くわ.える (kuwa.eru)
音読み: テツ (tetsu), キ (ki)
Nghĩa: Dùng răng mà cắn — Một âm là Hí. Xem Hí.