Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
唐
Tìm kiếm
唐
Âm hán việt
đường
訓読み:
から (kara)
音読み:
トウ (tō)
Nghĩa:
đồi đường 頹唐 • đường đột 唐突 • đường lệ 唐棣 • đường sơn 唐山 • hoang đường 荒唐 • thịnh đường 盛唐