Login
Vietnamese
Home /
Âm hán việt vấn
訓読み: と.う (to.u), と.い (to.i), とん (ton)
音読み: モン (mon)
Nghĩa: án vấn 按問 • án vấn 案問 • âm vấn 音問 • bàn vấn 盤問 • bất vấn 不問 • bốc vấn 卜問 • cật vấn 詰問 • cầu điền vấn xá 求田問舍 • chất vấn 質問 • cố vấn 顧問 • cứu vấn 究問 • đáp vấn 答問 • gia vấn 家問 • hạ vấn 下問 • học vấn 學問 • khảo vấn 拷問 • nghi vấn 疑問 • ngư tiều vấn đáp 漁樵問答 • phát vấn 發問 • phỏng vấn 訪問 • quá vấn 過問 • sách vấn 策問 • sát vấn 察問 • sính vấn 聘問 • suy vấn 推問 • tá vấn 借問 • tấn vấn 訊問 • thẩm vấn 審問 • thu vấn 偢問 • tra vấn 查問 • trách vấn 責問 • truy vấn 追問 • tuân vấn 詢問 • tư vấn 諮問 • uý vấn 慰問 • văn vấn 聞問 • vấn an 問安 • vấn danh 問名 • vấn đạo 問道 • vấn đáp 問答 • vấn đề 問題 • vấn kế 問計 • vấn liễu 問柳 • vấn nạn 問難 • vấn quái 問卦 • vấn quan 問官 • vấn tâm 問心 • vấn thân 問身 • vấn thế 問世 • vấn tội 問罪 • vấn tự 問字