Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
喜
Tìm kiếm
喜
Âm hán việt
hi, hí, hý, hỉ, hỷ
訓読み:
よろこ.ぶ (yoroko.bu), よろこ.ばす (yoroko.basu)
音読み:
キ (ki)
Nghĩa:
Vui mừng — Sung sướng — Việc vui, tốt lành.