Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
嘉
Tìm kiếm
嘉
Âm hán việt
gia
訓読み:
よみ.する (yomi.suru), よい (yoi)
音読み:
カ (ka)
Nghĩa:
gia bình 嘉平 • gia định 嘉定 • gia định tam gia 嘉定三家 • gia định thông chí 嘉定通志 • gia hào 嘉肴 • gia hội 嘉會 • gia lễ 嘉禮 • gia long 嘉隆 • gia ngẫu 嘉耦 • gia tĩnh 嘉靖 • nhu gia 柔嘉