Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
噌
Tìm kiếm
噌
Âm hán việt
tăng
訓読み:
かまびす.しい (kamabisu.shii)
音読み:
ソウ (sō), ショウ (shō), ソ (so)
Nghĩa:
Tăng hoành 噌吰: Kêu lên, vang lên.