Login
Vietnamese
Home /
Âm hán việt khí
訓読み: うつわ (utsuwa)
音読み: キ (ki)
Nghĩa: ám khí 暗器 • ẩm khí 飲器 • bài tiết khí 排泄器 • bài tiết khí quan 排泄器官 • bí khí 祕器 • biến áp khí 变壓器 • biến áp khí 變壓器 • binh khí 兵器 • căn khí 根器 • cơ khí 机器 • cơ khí 機器 • di khí 彞器 • diệt hoả khí 滅火器 • dung khí 容器 • đại khí 大器 • đào khí 陶器 • đào khí 隯器 • đầu thử kị khí 投鼠忌器 • điền khí 田器 • điện khí 電器 • đồng khí 銅器 • hạch vũ khí 核武器 • hung khí 凶器 • khí cụ 器具 • khí cục 器局 • khí giới 器械 • khí quan 器官 • khí vũ 器宇 • kim khí 金器 • lợi khí 利器 • ngoã khí 瓦器 • nhạc khí 樂器 • nhung khí 戎器 • pháp khí 法器 • phún vụ khí 噴霧器 • quân khí 軍器 • sinh thực khí 生殖器 • tài khí 材器 • thạch khí 石器 • thọ khí 夀器 • tự khí 祀器 • vi âm khí 微音器 • vị giác khí 味覺器 • vũ khí 武器