Âm hán việt
nhân
訓読み:
よ.る (yo.ru), ちな.む (china.mu)
音読み:
イン (in)
Nghĩa:
nguyên nhân 原因 • nhân do 因由 • nhân duyên 因緣 • nhân đặc võng 因特網 • nhân đặc võng 因特网 • nhân đặc võng đề cung thương 因特網提供商 • nhân đặc võng đề cung thương 因特网提供商 • nhân nhi 因而 • nhân quả 因果 • nhân thế lợi đạo 因勢利導 • nhân thử 因此 • nhân tiện 因便 • nhân tố 因素 • nhân tuần 因循 • nhân tử 因子 • nhân vị 因为 • nhân vị 因為 • tạo nhân 造因 • tát đạt mỗ hầu tái nhân 薩達姆•侯賽因 • tiền nhân 前因 • túc nhân 夙因 • viễn nhân 遠因 • vô nhân 無因