Âm hán việt
tại
訓読み:
あ.る (a.ru)
音読み:
ザイ (zai)
Nghĩa:
an tại 安在 • chính tại 正在 • đề tâm tại khẩu 提心在口 • hiện tại 现在 • hiện tại 現在 • nhất nhật tại tù 一日在囚 • nội tại 內在 • quyển thư tại ngã 捲舒在我 • sở tại 所在 • tại bàng 在旁 • tại chử 在渚 • tại chức 在職 • tại cứu 在疚 • tại dã 在野 • tại dinh 在營 • tại đào 在逃 • tại giả 在假 • tại gia 在家 • tại hạ 在下 • tại hành 在行 • tại hậu 在后 • tại hậu 在後 • tại hồ 在乎 • tại na 在哪 • tại ngoại 在外 • tại nội 在內 • tại quan 在官 • tại tại 在在 • tại tang 在喪 • tại tâm 在心 • tại thất 在室 • tại tiền 在前 • tại triều 在朝 • tại vị 在位 • tại xa 在車 • tại xa 在车 • tại ý 在意 • tâm bất tại 心不在 • thật tại 實在 • thực tại 实在 • thực tại 實在 • tồn tại 存在 • tự tại 自在 • ý tại ngôn ngoại 意在言外