Âm hán việt
vực
訓読み:
音読み:
イキ (iki)
Nghĩa:
bang vực 邦域 • cảnh vực 境域 • chẩn vực 畛域 • cương vực 疆域 • dị vực 異域 • doanh vực 塋域 • địa vực 地域 • giới vực 界域 • hà vực 河域 • khu vực 区域 • khu vực 區域 • lĩnh vực 領域 • lưu vực 流域 • quán vực 灌域 • tây vực 西域 • tứ vực 四域 • vực danh 域名