Login
Vietnamese
Home /
Âm hán việt
訓読み: もと (moto), もとい (motoi)
音読み: キ (ki)
Nghĩa: an cơ 氨基 • ba cơ tư thản 巴基斯坦 • căn cơ 根基 • cơ bản 基本 • cơ chỉ 基址 • cơ chỉ 基趾 • cơ đồ 基圖 • cơ đốc 基督 • cơ kim 基金 • cơ nghiệp 基業 • cơ số 基數 • cơ sở 基础 • cơ sở 基礎 • cơ thạch 基石 • cơ ư 基於 • khẳng tháp cơ 肯塔基 • quốc tế hoá tệ cơ kim tổ chức 國際貨幣基金組織 • sáng cơ 創基 • tư cơ 镃基