Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
埼
Tìm kiếm
埼
Âm hán việt
kỳ
訓読み:
さき (saki), さい (sai), みさき (misaki)
音読み:
キ (ki)
Nghĩa:
cát kỳ đình 鮚埼亭 • cát kỳ đình 鲒埼亭