Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
堅
Tìm kiếm
堅
Âm hán việt
kiên
訓読み:
かた.い (kata.i), -がた.い (-gata.i)
音読み:
ケン (ken)
Nghĩa:
bị kiên chấp nhuệ 被堅執銳 • kiên chí 堅志 • kiên cố 堅固 • kiên cường 堅強 • kiên định 堅定 • kiên nhẫn 堅忍 • kiên quyết 堅決 • kiên tâm 堅心 • kiên trì 堅持 • kiên trinh 堅貞 • trung kiên 忠堅