Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
塙
Tìm kiếm
塙
Âm hán việt
sác, xác
訓読み:
はなわ (hanawa), かた.い (kata.i)
音読み:
カク (kaku), コウ (kō)
Nghĩa:
Như 確 (bộ 石).