Âm hán việt
mặc
訓読み:
すみ (sumi)
音読み:
ボク (boku)
Nghĩa:
ai mặc 埃墨 • bát mặc 潑墨 • bút mặc 筆墨 • cận chu cận mặc 近硃近墨 • chử mặc 楮墨 • chử mặc nan tận 楮墨難盡 • di mặc 遺墨 • hàn mặc 翰墨 • mặc gia 墨家 • mặc hình 墨刑 • mặc hình 墨形 • mặc khách 墨客 • mặc kính 墨鏡 • mặc kính 墨镜 • mặc ngư 墨魚 • mặc tây ca 墨西哥 • mặc thuỷ 墨水 • mặc tích 墨跡 • mặc tích 墨迹 • mặc trấp 墨汁 • mặc tử 墨子 • nho mặc 儒墨 • phấn mặc 粉墨 • tao nhân mặc khách 騷人墨客 • thằng mặc 繩墨 • thuỷ mặc 水墨 • tuyệt mặc 絶墨