Login
Vietnamese
Home /
Âm hán việt hồ
訓読み: つぼ (tsubo)
音読み: コ (ko)
Nghĩa: băng hồ 冰壺 • băng hồ ngọc hác tập 冰壺玉壑集 • băng hồ sự lục 冰壺事錄 • bồng hồ 蓬壺 • hồ lô 壺蘆 • lậu hồ 漏壺 • tiện hồ 便壺 • trà hồ 茶壺 • trì hồ 持壺