Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
夕
Tìm kiếm
夕
Âm hán việt
tịch
訓読み:
ゆう (yū)
音読み:
セキ (seki)
Nghĩa:
cát tịch 吉夕 • đán tịch 旦夕 • nguyệt tịch 月夕 • nhất triêu nhất tịch 一朝一夕 • phỉ y triêu tịch 匪伊朝夕 • thất tịch 七夕 • tịch dương 夕陽 • tịch thị 夕市 • tiền tịch 前夕 • triêu tịch 朝夕 • trừ tịch 除夕