Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
夙
Tìm kiếm
夙
Âm hán việt
túc
訓読み:
つとに (tsutoni), はやい (hayai)
音読み:
シュク (shuku)
Nghĩa:
túc khiên 夙愆 • túc khởi 夙起 • túc nhân 夙因 • túc nho 夙儒 • túc trái 夙債