Login
Vietnamese
Home /
Âm hán việt túc
訓読み: つとに (tsutoni), はやい (hayai)
音読み: シュク (shuku)
Nghĩa: túc khiên 夙愆 • túc khởi 夙起 • túc nhân 夙因 • túc nho 夙儒 • túc trái 夙債