Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
夫
Tìm kiếm
夫
Âm hán việt
phu, phù
訓読み:
おっと (o'to), それ (sore)
音読み:
フ (fu), フウ (fū), ブ (bu)
Nghĩa:
Cái kia. Nọ. Kia — Tiếng mở đầu lời nói — Trợ ngữ từ cuối câu — Một âm là Phu. Xem Phu.