Login
Vietnamese
Home /
Âm hán việt phu, phù
訓読み: おっと (o'to), それ (sore)
音読み: フ (fu), フウ (fū), ブ (bu)
Nghĩa: Cái kia. Nọ. Kia — Tiếng mở đầu lời nói — Trợ ngữ từ cuối câu — Một âm là Phu. Xem Phu.