Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
奈
Tìm kiếm
奈
Âm hán việt
nại
訓読み:
いかん (ikan), からなし (karanashi)
音読み:
ナ (na), ナイ (nai), ダイ (dai)
Nghĩa:
khiếu nại 叫奈 • nại hà 奈何 • phả nại 叵奈 • vô nại 無奈