Login
Vietnamese
Home /
Âm hán việt
訓読み: やつ (yatsu), やっこ (ya'ko)
音読み: ド (do)
Nghĩa: đàn nô 檀奴 • gia nô 家奴 • hắc nô 黑奴 • hoa nô 花奴 • hung nô 匈奴 • mộc nô 木奴 • nô bộc 奴僕 • nô lệ 奴隶 • nô lệ 奴隸 • nô tài 奴才 • nô tì 奴婢 • nô tỳ 奴婢 • nông nô 農奴