Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
奴
Tìm kiếm
奴
Âm hán việt
nô
訓読み:
やつ (yatsu), やっこ (ya'ko)
音読み:
ド (do)
Nghĩa:
đàn nô 檀奴 • gia nô 家奴 • hắc nô 黑奴 • hoa nô 花奴 • hung nô 匈奴 • mộc nô 木奴 • nô bộc 奴僕 • nô lệ 奴隶 • nô lệ 奴隸 • nô tài 奴才 • nô tì 奴婢 • nô tỳ 奴婢 • nông nô 農奴