Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
姥
Tìm kiếm
姥
Âm hán việt
lão, lạo, mỗ, mụ
訓読み:
うば (uba)
音読み:
ボ (bo), モ (mo)
Nghĩa:
(văn) Bà già. Xem 姥 [lăo].