Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
姨
Tìm kiếm
姨
Âm hán việt
di
訓読み:
いもと (imoto), いもうと (imōto), おば (oba)
音読み:
テイ (tei), イ (i)
Nghĩa:
a di 阿姨 • di huynh đệ 姨兄弟 • di ma 姨妈 • di ma 姨媽 • di mẫu 姨母 • di muội 姨妹 • di nương 姨娘 • di phụ 姨父 • di sanh 姨甥 • di trượng 姨丈 • di tử 姨子