Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
娃
Tìm kiếm
娃
Âm hán việt
oa
訓読み:
うつく.しい (utsuku.shii)
音読み:
ア (a), アイ (ai), ワ (wa)
Nghĩa:
oa oa 娃娃