Login
Vietnamese
Home /
Âm hán việt
訓読み: ばば (baba), ばあ (bā)
音読み: バ (ba)
Nghĩa: a bà 阿婆 • bà bà 婆婆 • bà gia 婆家 • bà la môn 婆羅門 • bà nương 婆娘 • bà sa 婆娑 • bà tâm 婆心 • bát bà nương 潑婆娘 • công bà 公婆 • đề bà 提婆 • khổ khẩu bà tâm 苦口婆心 • kiền bà 虔婆 • lão bà 老婆 • môi bà 媒婆 • ngoại bà 外婆 • nhất phiến bà tâm 一片婆心 • ổn bà 穩婆 • sa bà 娑婆 • sa bà ha 娑婆訶 • sa bà thế giới 娑婆世界 • sản bà 產婆 • thu sinh bà 收生婆 • tiên bà 仙婆 • vu bà 巫婆