Âm hán việt
khổng
訓読み:
あな (ana)
音読み:
コウ (kō)
Nghĩa:
châm bất nhập khổng 針不入孔 • diện khổng 面孔 • khích khổng 隙孔 • khổng đạo 孔道 • khổng giáo 孔教 • khổng huyệt 孔穴 • khổng khâu 孔丘 • khổng lão 孔老 • khổng mạnh 孔孟 • khổng miếu 孔廟 • khổng môn 孔門 • khổng thánh 孔聖 • khổng tử 孔子 • khổng tước 孔雀 • mao khổng 毛孔 • nhĩ khổng 耳孔 • tỵ khổng 鼻孔