Login
Vietnamese
Home /
Âm hán việt hiếu
訓読み:
音読み: コウ (kō), キョウ (kyō)
Nghĩa: báo hiếu 報孝 • bất hiếu 不孝 • chí hiếu 至孝 • hiếu chủ 孝主 • hiếu đạo 孝道 • hiếu hạnh 孝行 • hiếu hữu 孝友 • hiếu kính 孝敬 • hiếu nghĩa 孝義 • hiếu phục 孝服 • hiếu thuận 孝順 • hiếu thuận 孝顺 • hiếu tử 孝子 • nhị thập tứ hiếu diễn âm 二十四孝演音 • sự thân chí hiếu 事親至孝 • tạ hiếu 謝孝 • tận hiếu 盡孝 • thất hiếu 失孝 • xuyên hiếu 穿孝