Login
Vietnamese
Home /
Âm hán việt quý
訓読み:
音読み: キ (ki)
Nghĩa: mạnh trọng quý 孟仲季 • mạt quý 末季 • ngũ quý 五季 • quần quý 羣季 • quý đông 季冬 • quý hạ 季夏 • quý nguyệt 季月 • quý nữ 季女 • quý phụ 季父 • quý quyên 季絹 • quý san 季刊 • quý thế 季世 • quý thu 季秋 • quý tiết 季節 • quý tiết 季节 • quý tử 季子 • quý xuân 季春 • tứ quý 四季 • vượng quý 旺季 • xuân quý 春季