Âm hán việt
tôn, tông
訓読み:
むね (mune)
音読み:
シュウ (shū), ソウ (sō)
Nghĩa:
bắc tông 北宗 • chánh tông 正宗 • chân ngôn tông 真言宗 • chính tông 正宗 • đồng tông 同宗 • lê thánh tông 黎聖宗 • phật tâm tông 佛心宗 • phật tông 佛宗 • thiền tông 禪宗 • tổ tông 祖宗 • tông chi 宗支 • tông chỉ 宗旨 • tông chỉ 宗㫖 • tông đường 宗堂 • tông giáo 宗敎 • tông giáo 宗教 • tông miếu 宗廟 • tông môn 宗門 • tông nhân 宗人 • tông phái 宗派 • tông thất 宗室 • tông tộc 宗族