Login
Vietnamese
Home /
Âm hán việt đính, định
訓読み: さだ.める (sada.meru), さだ.まる (sada.maru), さだ.か (sada.ka)
音読み: テイ (tei), ジョウ (jō)
Nghĩa: an định 安定 • ấn định 印定 • bất định 不定 • bình định 平定 • cái quan luận định 蓋棺論定 • chế định 制定 • chỉ định 指定 • chước định 酌定 • cố định 固定 • dự định 預定 • dự định 预定 • điện định 奠定 • định chế 定制 • định đoạt 定奪 • định đô 定都 • định giá 定价 • định giá 定價 • định kì 定期 • định kiến 定見 • định lí 定理 • định liệu 定料 • định lượng 定量 • định mệnh 定命 • định nghĩa 定义 • định nghĩa 定義 • định ngữ 定語 • định ngữ 定语 • định phận 定分 • định thần 定神 • định tỉnh 定省 • định tội 定罪 • định ước 定約 • định vị 定位 • giả định 假定 • gia định 嘉定 • gia định tam gia 嘉定三家 • gia định thông chí 嘉定通志 • giám định 監定 • hạn định 限定 • hiến định 憲定 • hiệp định 协定 • hiệp định 協定 • khải định 啟定 • khẳng định 肯定 • khâm định 欽定 • khâm định việt sử thông giám cương mục 欽定越史通鑒綱目 • kiên định 坚定 • kiên định 堅定 • luận định 論定 • nam định 南定 • nghị định 議定 • nguyên định 原定 • nhân định 人定 • nhân định thắng thiên 人定勝天 • nhập định 入定 • nhất định 一定 • ổn định 稳定 • ổn định 穩定 • phán định 判定 • pháp định 法定 • phân định 分定 • phủ định 否定 • phủ định 撫定 • quốc định 國定 • quy định 規定 • quy định 规定 • quyết định 決定 • san định 删定 • san định 刪定 • si định 癡定 • soạn định 撰定 • tài định 裁定 • tất định 必定 • thái định 泰定 • thẩm định 審定 • thần hôn định tỉnh 晨昏定省 • thiên định 天定 • thiền định 禪定 • thiết định 設定 • thiết định 设定 • thuyết bất định 說不定 • tiền định 前定 • tiêu định 标定 • tiêu định 標定 • trấn định 鎮定 • ước định 約定 • vị định 未定 • vô định 無定 • xác định 確定