Âm hán việt
nghi
訓読み:
よろ.しい (yoro.shii), よろ.しく (yoro.shiku)
音読み:
ギ (gi)
Nghĩa:
bất hợp thời nghi 不合時宜 • bất nghi 不宜 • đắc nghi 得宜 • nghi gia 宜家 • nghi nam 宜男 • nghi ngô 宜梧 • nghi thất nghi gia 宜室宜家 • quyền nghi 權宜 • sự nghi 事宜 • thích nghi 適宜 • thổ nghi 土宜 • thời nghi 時宜 • tiện nghi 便宜 • tuỳ nghi 隨宜