Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
寝
Tìm kiếm
寝
Âm hán việt
tẩm
訓読み:
ね.る (ne.ru), ね.かす (ne.kasu), い.ぬ (i.nu), みたまや (mitamaya), や.める (ya.meru)
音読み:
シン (shin)
Nghĩa:
lăng tẩm 陵寝