Login
Vietnamese
Home /
Âm hán việt sát
訓読み:
音読み: サツ (satsu)
Nghĩa: án sát 按察 • án sát sứ 按察使 • bạo sát 暴察 • cảnh sát 警察 • củ sát 糾察 • cứu sát 究察 • giám sát 監察 • khám sát 勘察 • khảo sát 考察 • kiểm sát 检察 • kiểm sát 檢察 • liêm sát 廉察 • minh sát 明察 • phỏng sát 訪察 • quan sát 觀察 • sát cáp nhĩ 察哈爾 • sát chiếu 察照 • sát cử 察舉 • sát cứu 察咎 • sát giác 察覺 • sát giác 察觉 • sát hạch 察核 • sát khán 察看 • sát khảo 察考 • sát nghiệm 察驗 • sát ngôn 察言 • sát phỏng 察訪 • sát sát 察察 • sát sắc 察色 • sát tử 察子 • sát vấn 察問 • sát viện 察院 • thẩm sát 審察 • thị sát 視察 • trinh sát 偵察