Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
寸
Tìm kiếm
寸
Âm hán việt
thốn
訓読み:
音読み:
スン (sun)
Nghĩa:
can tràng thốn đoạn 肝腸寸斷 • công thốn 公寸 • phân thốn 分寸 • phương thốn 方寸 • tam thốn thiệt 三寸舌 • thốn địa 寸地 • thốn tâm 寸心 • thốn thiệt 寸舌 • xích thốn 尺寸