Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
寿
Tìm kiếm
寿
Âm hán việt
thọ
訓読み:
ことぶき (kotobuki), ことぶ.く (kotobu.ku), ことほ.ぐ (kotoho.gu)
音読み:
ジュ (ju), ス (su), シュウ (shū)
Nghĩa:
bái thọ 拜寿 • linh thọ 灵寿 • thọ đào 寿桃 • thọ lễ 寿礼 • thọ tài 寿材 • thọ tinh 寿星 • thọ y 寿衣